Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

VVPool logo
VVPool
Trang web của mỏ đào
--
Khối đã đào
271
Xếp hạng
65 / 376
% khai thác
0,03%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 271 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
12,5+0,00047279BCH
07:51:54 12/11/2018
14
4.365
bytes
757.54G/640.29G
12,5+0,01336905BCH
14:08:59 04/11/2018
244
153.579
bytes
659.50G/551.94G
12,5+0,02344009BCH
11:12:05 04/11/2018
274
179.529
bytes
1.09T/579.33G
12,5+0,03719777BCH
01:02:14 02/11/2018
189
105.090
bytes
1.70T/489.70G
12,5+0,00272578BCH
02:00:40 24/10/2018
139
51.002
bytes
1.08T/492.17G
12,5+0,00005609BCH
03:58:08 22/10/2018
4
4.309
bytes
691.81G/499.90G
12,5+0,02538685BCH
18:31:09 17/10/2018
496
210.184
bytes
2.01T/511.25G
12,5+0,00038900BCH
23:45:58 16/10/2018
20
5.587
bytes
569.78G/515.80G
12,5+0,00026129BCH
10:29:12 28/09/2018
18
7.397
bytes
845.85G/570.37G
12,5+0,00113576BCH
18:05:01 27/09/2018
70
33.683
bytes
811.97G/563.11G
12,5+0,00602141BCH
17:18:49 19/09/2018
102
57.627
bytes
1.21T/480.57G
12,5+0,00084023BCH
22:15:09 12/09/2018
7
2.759
bytes
3.30T/570.22G
12,5+0,00357905BCH
04:19:55 12/09/2018
287
147.196
bytes
843.19G/531.86G
12,5+0,00490887BCH
04:00:49 12/09/2018
316
189.470
bytes
741.25G/534.06G
12,5+0,00033543BCH
19:29:07 11/09/2018
50
19.149
bytes
928.37G/538.08G
12,5+0,00145540BCH
16:40:30 11/09/2018
164
61.910
bytes
616.21G/514.05G
12,5+0,00461544BCH
13:48:02 11/09/2018
71
32.752
bytes
1.49T/518.35G
12,5+0,00186826BCH
09:35:00 11/09/2018
48
23.194
bytes
588.08G/540.48G
12,5+0,00130951BCH
16:20:16 10/09/2018
75
22.297
bytes
676.09G/506.85G
12,5+0,00900779BCH
12:08:30 10/09/2018
840
243.669
bytes
636.61G/539.45G