Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

Carbon Negative logo
Carbon Negative
Khối đã đào
2
Xếp hạng
22 / 24
% khai thác
0%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 325 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
3,125+0,01679161BTC
02:11:47 11/06/2025
3.814
1.629.819
bytes
248.77T/126.98T
3,125+0,01345138BTC
19:42:55 10/06/2025
5.336
1.407.906
bytes
161.80T/126.98T
3,125+0,05076125BTC
08:54:52 10/06/2025
5.962
1.480.769
bytes
144.23T/126.98T
3,125+0,02495967BTC
22:04:55 08/06/2025
3.821
1.749.886
bytes
191.59T/126.98T
3,125+0,01100502BTC
04:17:50 08/06/2025
887
1.346.149
bytes
455.05T/126.98T
3,125+0,03449493BTC
16:56:28 06/06/2025
2.697
1.386.936
bytes
1.34P/126.98T
3,125+0,01902394BTC
09:10:56 06/06/2025
607
1.173.793
bytes
277.03T/126.98T
3,125+0,04711868BTC
19:38:53 04/06/2025
2.880
1.772.388
bytes
1.30P/126.98T
3,125+0,01447781BTC
23:40:53 03/06/2025
3.199
1.873.226
bytes
162.92T/126.98T
3,125+0,02884651BTC
23:03:48 03/06/2025
2.184
1.714.087
bytes
296.30T/126.98T
3,125+0,14487444BTC
22:34:43 03/06/2025
2.706
1.674.842
bytes
1.13P/126.98T
3,125+0,02251350BTC
16:16:45 03/06/2025
1.697
2.707.774
bytes
297.58T/126.98T
3,125+0,03097260BTC
11:23:38 03/06/2025
3.399
1.583.243
bytes
404.13T/126.98T
3,125+0,02023719BTC
04:43:09 03/06/2025
1.973
1.416.872
bytes
837.54T/126.98T
3,125+0,05140537BTC
02:40:54 01/06/2025
4.216
1.547.890
bytes
143.38T/126.98T
3,125+0,00908774BTC
11:18:47 31/05/2025
1.132
943.369
bytes
378.86T/126.98T
3,125+0,03733332BTC
00:18:16 31/05/2025
2.679
1.463.058
bytes
369.48T/121.66T
3,125+0,04872003BTC
22:24:44 30/05/2025
3.419
1.762.255
bytes
712.03T/121.66T
3,125+0,02659358BTC
19:34:55 30/05/2025
2.711
1.651.969
bytes
255.10T/121.66T
3,125+0,02272552BTC
12:05:21 30/05/2025
3.606
1.525.837
bytes
131.18T/121.66T