Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

Luxor logo
Luxor
Trang web của mỏ đào
--
Khối đã đào
1.051
Xếp hạng
8 / 18
% khai thác
1,16%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 3.303 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
3,125+0,02408707BTC
16:36:57 20/09/2025
2.971
1.506.661
bytes
1.80P/142.34T
3,125+0,00521197BTC
15:20:50 20/09/2025
3.919
1.767.355
bytes
198.71T/142.34T
3,125+0,02202782BTC
14:38:29 20/09/2025
2.523
1.632.919
bytes
703.83T/142.34T
3,125+0,02559938BTC
13:21:39 20/09/2025
1.824
1.316.974
bytes
175.97T/142.34T
3,125+0,01793607BTC
04:16:42 20/09/2025
4.720
1.540.084
bytes
276.01T/142.34T
3,125+0,01414063BTC
02:50:10 20/09/2025
2.387
1.906.299
bytes
196.88T/142.34T
3,125+0,05447748BTC
02:17:42 20/09/2025
4.067
1.578.575
bytes
264.38T/142.34T
3,125+0,03041693BTC
00:04:42 20/09/2025
2.773
1.580.305
bytes
289.16T/142.34T
3,125+0,01698461BTC
16:59:18 19/09/2025
2.410
1.374.788
bytes
260.48T/142.34T
3,125+0,05205451BTC
03:48:26 19/09/2025
3.891
1.551.607
bytes
254.31T/142.34T
3,125+0,03228887BTC
02:26:14 19/09/2025
2.842
1.459.804
bytes
417.61T/142.34T
3,125+0,00646940BTC
21:26:35 18/09/2025
4.951
1.698.082
bytes
1.41P/136.04T
3,125+0,08730907BTC
05:24:17 18/09/2025
3.690
1.530.640
bytes
153.39T/136.04T
3,125+0,02875425BTC
03:42:38 18/09/2025
3.707
1.644.529
bytes
626.22T/136.04T
3,125+0,05988380BTC
19:15:11 17/09/2025
2.950
1.610.604
bytes
233.22T/136.04T
3,125+0,01876939BTC
11:36:49 17/09/2025
1.778
1.414.866
bytes
712.52T/136.04T
3,125+0,04551455BTC
08:39:50 17/09/2025
3.466
1.479.757
bytes
141.01T/136.04T
3,125+0,02432043BTC
06:27:22 17/09/2025
3.917
1.484.161
bytes
308.87T/136.04T
3,125+0,00996931BTC
05:55:35 17/09/2025
6.210
1.581.510
bytes
319.34T/136.04T
3,125+0,03364237BTC
00:50:03 17/09/2025
3.017
1.543.533
bytes
396.77T/136.04T