Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

 logo
--
Trang web của mỏ đào
--
Khối đã đào
--
Xếp hạng
-- / --
% khai thác
--
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 211 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
6,25+0,15896660BTC
20:00:19 09/05/2022
1.044
1.196.857
bytes
51.24T/29.79T
6,25+0,02214226BTC
05:12:17 26/04/2022
666
361.026
bytes
34.67T/28.23T
6,25+0,03382366BTC
18:20:32 15/04/2022
949
1.733.860
bytes
38.21T/28.23T
6,25+0,04067794BTC
17:48:59 12/04/2022
1.863
1.112.073
bytes
129.98T/28.59T
6,25+0,11996273BTC
13:43:23 09/04/2022
2.059
1.542.482
bytes
34.24T/28.59T
6,25+0,08403169BTC
15:06:13 08/03/2022
1.660
1.682.375
bytes
48.50T/27.55T
6,25+0,02534766BTC
07:36:16 23/02/2022
1.081
467.564
bytes
1.46P/27.97T
6,25+0,05282008BTC
00:30:03 22/02/2022
1.051
1.163.395
bytes
40.33T/27.97T
6,25+0,03645089BTC
20:50:54 12/02/2022
738
1.792.382
bytes
100.71T/26.69T
6,25+0,04475461BTC
17:11:18 31/01/2022
734
1.175.155
bytes
32.75T/26.64T
6,25+0,12800469BTC
01:58:22 25/01/2022
2.352
1.623.299
bytes
37.49T/26.64T
6,25+0,00571030BTC
15:55:56 17/01/2022
294
309.957
bytes
99.58T/24.37T
6,25+0,08327791BTC
15:14:14 17/01/2022
2.543
1.570.949
bytes
26.05T/24.37T
6,25+0,16319755BTC
07:09:32 14/01/2022
3.131
1.476.649
bytes
121.83T/24.37T
6,25+0,08432109BTC
12:02:41 05/01/2022
1.008
1.340.016
bytes
40.79T/24.27T
6,25+0,01179947BTC
14:48:33 20/12/2021
99
1.746.916
bytes
33.04T/24.20T
6,25+0,01502420BTC
13:20:34 08/12/2021
548
266.462
bytes
45.83T/22.34T
6,25+0,00287066BTC
12:58:21 06/12/2021
94
82.703
bytes
156.37T/22.34T
6,25+0,06177053BTC
10:42:24 28/11/2021
1.226
982.611
bytes
31.49T/22.67T
6,25+0,06099276BTC
11:32:36 16/11/2021
1.555
971.160
bytes
90.65T/22.67T