Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

Solo CK logo
Solo CK
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
1
Xếp hạng
26 / 27
% khai thác
0%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 290 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
3,125+0,00423301BTC
22:35:18 07/09/2025
593
227.344
bytes
187.32T/136.04T
3,125+0,02201137BTC
10:48:27 01/09/2025
2.775
1.502.781
bytes
475.44T/129.70T
3,125+0,01228095BTC
18:19:29 17/08/2025
4.913
1.696.562
bytes
342.92T/129.44T
3,125+0,03872584BTC
05:43:51 28/07/2025
3.733
1.688.599
bytes
148.07T/127.62T
3,125+0,02907105BTC
22:15:56 26/07/2025
4.038
1.650.204
bytes
240.77T/127.62T
3,125+0,02916949BTC
07:23:34 11/07/2025
3.787
1.602.326
bytes
203.70T/116.96T
3,125+0,04763363BTC
05:37:16 04/07/2025
3.949
1.566.689
bytes
941.07T/116.96T
3,125+0,02633486BTC
07:18:18 05/06/2025
3.680
1.662.761
bytes
137.43T/126.98T
3,125+0,05864414BTC
01:16:28 12/04/2025
3.712
1.622.994
bytes
1.17P/121.51T
3,125+0,02432805BTC
21:12:09 29/03/2025
1.610
1.445.688
bytes
791.87T/113.76T
3,125+0,02516555BTC
03:22:04 11/03/2025
3.433
1.707.321
bytes
719.98T/112.15T
3,125+0,06179687BTC
03:40:16 01/02/2025
3.664
1.625.654
bytes
131.90T/108.11T
3,125+0,06959953BTC
00:15:27 22/12/2024
2.949
2.208.879
bytes
536.34T/108.52T
3,125+0,25630555BTC
07:32:47 21/11/2024
7.204
1.445.097
bytes
194.55T/102.29T
3,125+0,20441164BTC
17:18:17 24/10/2024
3.285
1.681.869
bytes
332.31T/95.67T
3,125+0,04405875BTC
19:27:07 10/09/2024
5.959
1.578.402
bytes
102.94T/89.47T
3,125+0,14968570BTC
00:21:58 30/08/2024
2.391
1.683.655
bytes
197.52T/89.47T
3,125+0,06749143BTC
01:43:43 25/07/2024
4.353
1.766.944
bytes
300.06T/82.05T
3,125+0,18504991BTC
11:07:55 30/05/2024
5.085
1.469.717
bytes
118.81T/84.38T
3,125+0,13657873BTC
21:21:00 21/05/2024
2.679
1.429.489
bytes
90.28T/83.15T