Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

AntPool logo
AntPool
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
488.468
Xếp hạng
3 / 375
% khai thác
20,9%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
1,77022505+0,00000519DASH
11:29:41 19/09/2025
4
2.417
bytes
220.06M/80.78M
1,77022505+0,00052226DASH
11:17:17 19/09/2025
13
6.925
bytes
112.01M/91.47M
1,77022505+0,00011535DASH
11:09:25 19/09/2025
4
1.519
bytes
95.50M/78.42M
1,77022505+0,00029776DASH
10:42:30 19/09/2025
7
3.759
bytes
88.47M/47.47M
1,77022505+0,00000372DASH
10:24:45 19/09/2025
9
14.486
bytes
79.00M/47.34M
1,77022505+0,00000450DASH
10:23:05 19/09/2025
6
4.913
bytes
314.65M/47.14M
1,77022505+0,00064125DASH
10:12:25 19/09/2025
22
16.323
bytes
71.46M/54.10M
1,77022505+0,00073940DASH
10:06:35 19/09/2025
33
29.543
bytes
178.91M/58.70M
1,77022505+0,00031977DASH
10:03:04 19/09/2025
10
7.284
bytes
81.40M/57.72M
1,77022505+0,00055667DASH
09:46:48 19/09/2025
28
20.518
bytes
112.31M/73.22M
1,77022505+0,00000451DASH
09:31:27 19/09/2025
3
920
bytes
366.64M/76.85M
1,77022505+0,00011793DASH
09:21:27 19/09/2025
11
6.286
bytes
123.13M/73.33M
1,77022505+0,00013471DASH
09:18:37 19/09/2025
6
6.650
bytes
280.28M/75.81M
1,77022505+0,00051047DASH
09:02:09 19/09/2025
14
7.077
bytes
106.39M/78.65M
1,77022505+0,00057835DASH
08:54:49 19/09/2025
28
12.270
bytes
243.23M/90.74M
1,77022505+0,00020000DASH
08:47:44 19/09/2025
5
2.269
bytes
454.81M/89.10M
1,77022505+0,00000225DASH
08:40:09 19/09/2025
2
693
bytes
77.76M/59.71M
1,77022505+0,00000000DASH
08:40:01 19/09/2025
1
468
bytes
95.78M/55.37M
1,77022505+0,00000000DASH
08:39:45 19/09/2025
2
1.708
bytes
72.63M/55.16M
1,77022505+0,00000225DASH
08:36:38 19/09/2025
6
4.684
bytes
496.61M/46.41M