Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

BaikalMine
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
14.265
Xếp hạng
37 / 375
% khai thác
0,06%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khối | Tổng số giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 2.503 | 381.974 | 7.999.992 | 0,01 | 2,56381296 | |
3 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 973 | 279.301 | 8.000.000 | 0,01 | 2,56028351 | |
4 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 1.058 | 103.675 | 8.000.000 | 0,01 | 2,56050268 | |
36 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 4.540 | 756.080 | 8.000.000 | 0,01 | 2,56075608 | |
153 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 18.010 | 3.241.200 | 8.000.000 | 0,01 | 2,56478859 | |
3 | 0 | 3 năm 2 tháng trước | 879 | 63.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,560084 | |
0 | 0 | 3 năm 3 tháng trước | 539 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,56 | |
18 | 0 | 3 năm 3 tháng trước | 2.596 | 378.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,560378 | |
9 | 0 | 3 năm 3 tháng trước | 1.877 | 194.152 | 8.007.796 | 0,01 | 2,56164316 | |
4 | 0 | 3 năm 3 tháng trước | 994 | 84.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,560084 | |
1 | 1 | 3 năm 3 tháng trước | 1.237 | 22.024 | 8.000.000 | 0,01 | 2,56089824 | |
5 | 0 | 3 năm 3 tháng trước | 1.434 | 165.014 | 8.000.000 | 0,01 | 2,56033562 | |
3 | 0 | 3 năm 3 tháng trước | 873 | 63.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,560063 | |
0 | 0 | 3 năm 4 tháng trước | 539 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 3,2 | |
5 | 1 | 3 năm 4 tháng trước | 1.683 | 106.028 | 8.000.000 | 0,01 | 3,20010603 | |
0 | 0 | 3 năm 4 tháng trước | 539 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 3,2 | |
3 | 0 | 3 năm 4 tháng trước | 1.100 | 90.333 | 8.000.000 | 0,01 | 3,20121866 | |
10 | 0 | 3 năm 4 tháng trước | 1.672 | 210.000 | 8.000.000 | 0,01 | 3,20021 | |
2 | 0 | 3 năm 4 tháng trước | 765 | 55.745 | 8.000.000 | 0,01 | 3,20006096 | |
0 | 0 | 3 năm 4 tháng trước | 539 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 3,2 |
20 mục nhập mỗi trang