Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

BaikalMine logo
BaikalMine
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
0
Xếp hạng
19 / 375
% khai thác
0%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khốiTổng số giao dịchKhối OmmerTuổiKích thước khốiGas đã dùngGiới hạn gasGiá Gas trung bình (Gwei)Phần thưởng (ETC)
16
03 năm 3 tháng trước
2.503
bytes
381.974
(4,8%)
7.999.9920,01
2,56381296
3
03 năm 3 tháng trước
973
bytes
279.301
(3,5%)
8.000.0000,01
2,56028351
4
03 năm 3 tháng trước
1.058
bytes
103.675
(1,3%)
8.000.0000,01
2,56050268
36
03 năm 3 tháng trước
4.540
bytes
756.080
(9,5%)
8.000.0000,01
2,56075608
153
03 năm 3 tháng trước
18.010
bytes
3.241.200
(40,6%)
8.000.0000,01
2,56478859
3
03 năm 3 tháng trước
879
bytes
63.000
(0,8%)
8.000.0000,01
2,560084
003 năm 3 tháng trước
539
bytes
0(0,0%)
8.000.0000
2,56
18
03 năm 3 tháng trước
2.596
bytes
378.000
(4,8%)
8.000.0000,01
2,560378
9
03 năm 3 tháng trước
1.877
bytes
194.152
(2,5%)
8.007.7960,01
2,56164316
4
03 năm 3 tháng trước
994
bytes
84.000
(1,1%)
8.000.0000,01
2,560084
1
13 năm 3 tháng trước
1.237
bytes
22.024
(0,3%)
8.000.0000,01
2,56089824
5
03 năm 4 tháng trước
1.434
bytes
165.014
(2,1%)
8.000.0000,01
2,56033562
3
03 năm 4 tháng trước
873
bytes
63.000
(0,8%)
8.000.0000,01
2,560063
003 năm 5 tháng trước
539
bytes
0(0,0%)
8.000.0000
3,2
5
13 năm 5 tháng trước
1.683
bytes
106.028
(1,4%)
8.000.0000,01
3,20010603
003 năm 5 tháng trước
539
bytes
0(0,0%)
8.000.0000
3,2
3
03 năm 5 tháng trước
1.100
bytes
90.333
(1,2%)
8.000.0000,01
3,20121866
10
03 năm 5 tháng trước
1.672
bytes
210.000
(2,7%)
8.000.0000,01
3,20021
2
03 năm 5 tháng trước
765
bytes
55.745
(0,7%)
8.000.0000,01
3,20006096
003 năm 5 tháng trước
539
bytes
0(0,0%)
8.000.0000
3,2