Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

Ethermine
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
4.980.979
Xếp hạng
2 / 375
% khai thác
21,65%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khối | Tổng số giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 8.007.804 | 0 | 2,56 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 7.984.300 | 0 | 2,56 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 7.984.378 | 0 | 2,56 | |
1 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 644 | 21.000 | 7.968.734 | 0,01 | 2,560021 | |
1 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 644 | 21.000 | 7.992.182 | 0,01 | 2,560021 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 7.976.546 | 0 | 2,56 | |
2 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 759 | 42.000 | 8.000.000 | 0,01 | 2,560042 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,56 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 7.999.969 | 0 | 2,56 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,56 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 7.999.985 | 0 | 2,56 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 7.992.182 | 0 | 2,56 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 7.999.992 | 0 | 2,56 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 7.922.164 | 0 | 2,56 | |
1 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 645 | 21.000 | 7.999.924 | 0,01 | 2,560021 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 8.015.614 | 0 | 2,56 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 7.945.453 | 0 | 2,56 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 7.999.878 | 0 | 2,56 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,56 | |
0 | 0 | 2 năm 2 tháng trước | 528 | 0(0,0%) | 7.984.362 | 0 | 2,56 |
20 mục nhập mỗi trang