Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

unknown
Trang web của mỏ đào
--
Khối đã đào
10.479.609
Xếp hạng
1 / 375
% khai thác
45,56%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khối | Tổng số giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 48 giây trước | 541 | 0(0,0%) | 8.031.251 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 49 giây trước | 541 | 0(0,0%) | 8.039.100 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 1 phút trước | 546 | 0(0,0%) | 8.046.957 | 0 | 2,048 | |
10 | 0 | 1 phút trước | 1.719 | 211.024 | 8.039.108 | 0,01 | 2,04821103 | |
0 | 0 | 1 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.046.965 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 1 phút trước | 546 | 0(0,0%) | 8.054.830 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 1 phút trước | 546 | 0(0,0%) | 8.046.973 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 2 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.039.124 | 0 | 2,048 | |
16 | 0 | 2 phút trước | 2.357 | 336.000 | 8.046.981 | 0,01 | 2,048336 | |
0 | 0 | 2 phút trước | 546 | 0(0,0%) | 8.039.132 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 2 phút trước | 546 | 0(0,0%) | 8.031.290 | 0 | 2,048 | |
1 | 0 | 2 phút trước | 919 | 110.243 | 8.023.456 | 0,01 | 2,04811025 | |
1 | 0 | 3 phút trước | 657 | 21.000 | 8.015.630 | 0,01 | 2,048021 | |
4 | 0 | 3 phút trước | 973 | 84.000 | 8.007.811 | 0,01 | 2,048084 | |
7 | 0 | 3 phút trước | 1.556 | 823.238 | 8.000.000 | 0,01 | 2,0565183 | |
0 | 0 | 3 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 3 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 3 phút trước | 545 | 0(0,0%) | 8.007.811 | 0 | 2,048 | |
0 | 0 | 3 phút trước | 541 | 0(0,0%) | 8.007.804 | 0 | 2,048 | |
11 | 0 | 4 phút trước | 1.779 | 231.000 | 8.015.630 | 0,01 | 2,04863 |
20 mục nhập mỗi trang