Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

XNPool logo
XNPool
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
106.717
Xếp hạng
15 / 375
% khai thác
0,46%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khốiTổng số giao dịchKhối OmmerTuổiKích thước khốiGas đã dùngGiới hạn gasGiá Gas trung bình (Gwei)Phần thưởng (ETC)
15
03 năm 11 tháng trước
2.279
bytes
316.024
(3,2%)
9.951.2460,01
3,20178603
50
03 năm 11 tháng trước
6.537
bytes
1.057.296
(10,6%)
9.990.2090,01
3,2043963
11
03 năm 11 tháng trước
1.900
bytes
233.336
(2,4%)
9.990.2270,01
3,20023334
34
03 năm 11 tháng trước
4.631
bytes
737.311
(7,4%)
9.990.2360,01
3,20176842
110
03 năm 11 tháng trước
13.117
bytes
2.317.008
(23,2%)
9.990.2270,01
3,20311179
4
03 năm 11 tháng trước
967
bytes
84.000
(0,9%)
9.980.4530,01
3,200084
2
03 năm 11 tháng trước
827
bytes
43.312
(0,5%)
9.990.2170,01
3,20151332
59
03 năm 11 tháng trước
7.226
bytes
1.239.000
(12,5%)
9.990.2260,01
3,2105
21
03 năm 11 tháng trước
2.900
bytes
441.000
(4,5%)
9.960.5040,01
3,200441
14
03 năm 11 tháng trước
2.163
bytes
295.024
(3,0%)
9.921.7230,01
3,20029503
15
03 năm 11 tháng trước
2.333
bytes
317.336
(3,2%)
9.941.1270,01
3,20344844
20
03 năm 11 tháng trước
3.070
bytes
532.171
(5,4%)
9.941.1550,01
3,20419797
17
03 năm 11 tháng trước
3.235
bytes
524.157
(5,3%)
9.931.5460,01
3,20718103
2
03 năm 11 tháng trước
747
bytes
42.000
(0,5%)
9.951.0080,01
3,200042
1
03 năm 11 tháng trước
636
bytes
21.000
(0,3%)
9.970.4690,01
3,200021
22
03 năm 11 tháng trước
3.333
bytes
468.272
(4,8%)
9.960.7530,01
3,20086728
003 năm 11 tháng trước
522
bytes
0(0,0%)
9.960.7710
3,2
6
03 năm 11 tháng trước
1.200
bytes
126.000
(1,3%)
9.902.7200,01
3,207413
7
03 năm 11 tháng trước
1.445
bytes
151.120
(1,6%)
9.990.2360,01
3,20275244
14
03 năm 11 tháng trước
2.465
bytes
340.906
(3,5%)
9.951.0520,01
3,20553712