Danh sách khối
Tổng cộng 25.502.704 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
23:21:33 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,0001623 | ||
23:21:31 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00000639 | ||
23:21:29 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00007369 | ||
23:21:27 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000866 | ||
23:21:25 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00003362 | ||
23:21:23 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,0000069 | ||
23:21:21 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000345 | ||
23:21:19 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 8 | 0,0001098 | ||
23:21:17 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001775 | ||
23:21:15 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00002053 | ||
23:21:13 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 8 | 0,00006845 | ||
23:21:11 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00010416 | ||
23:21:09 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00003478 | ||
23:21:07 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00002118 | ||
23:21:05 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00012797 | ||
23:21:03 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 8 | 0,00005552 | ||
23:21:01 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00005588 | ||
23:20:59 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00023011 | ||
23:20:57 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001744 | ||
23:20:55 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00002047 |
20 mục nhập mỗi trang

