Danh sách khối
Tổng cộng 25.513.761 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
05:35:33 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001453 | ||
05:35:31 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00001899 | ||
05:35:29 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000363 | ||
05:35:27 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00007119 | ||
05:35:25 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00135622 | ||
05:35:23 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001607 | ||
05:35:21 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00006341 | ||
05:35:19 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001197 | ||
05:35:17 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00002061 | ||
05:35:15 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00141829 | ||
05:35:13 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00005954 | ||
05:35:11 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00004589 | ||
05:35:09 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000944 | ||
05:35:07 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00000822 | ||
05:35:05 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00132676 | ||
05:35:03 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00005506 | ||
05:35:01 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 10 | 0,00013377 | ||
05:34:59 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00067349 | ||
05:34:57 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 9 | 0,00057651 | ||
05:34:55 11/11/2025 | Đã xác minh L1 | 13 | 0,00012272 |
20 mục nhập mỗi trang

