Danh sách khối
Tổng cộng 25.476.662 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
08:03:55 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001012 | ||
08:03:53 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000337 | ||
08:03:51 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00001798 | ||
08:03:49 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002558 | ||
08:03:47 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,0000937 | ||
08:03:45 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00007903 | ||
08:03:43 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00005621 | ||
08:03:41 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00002112 | ||
08:03:39 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002756 | ||
08:03:37 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000674 | ||
08:03:35 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001349 | ||
08:03:33 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000149 | ||
08:03:31 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00007367 | ||
08:03:29 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002626 | ||
08:03:27 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00134666 | ||
08:03:25 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00005514 | ||
08:03:23 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 12 | 0,00014766 | ||
08:03:21 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002333 | ||
08:03:19 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00001648 | ||
08:03:17 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00003237 |
20 mục nhập mỗi trang

