Danh sách khối
Tổng cộng 25.430.710 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
00:22:01 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00001305 | ||
00:21:59 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,0000067 | ||
00:21:57 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00005108 | ||
00:21:55 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00015095 | ||
00:21:53 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000708 | ||
00:21:51 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00004847 | ||
00:21:47 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00004434 | ||
00:21:43 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00003073 | ||
00:21:41 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00006341 | ||
00:21:39 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00001199 | ||
00:21:37 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,000009 | ||
00:21:35 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00002754 | ||
00:21:33 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00001198 | ||
00:21:31 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00009215 | ||
00:21:29 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00001484 | ||
00:21:25 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,0000327 | ||
00:21:23 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00004924 | ||
00:21:21 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00001053 | ||
00:21:19 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00007516 | ||
00:21:17 09/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00021881 |
20 mục nhập mỗi trang

