Danh sách khối
Tổng cộng 25.240.078 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
21:49:08 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00001617 | ||
21:49:06 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00002404 | ||
21:49:04 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,0000091 | ||
21:49:02 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00003922 | ||
21:49:00 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00002571 | ||
21:48:58 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00003977 | ||
21:48:56 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 10 | 0,00826176 | ||
21:48:54 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000467 | ||
21:48:52 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000225 | ||
21:48:50 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00005608 | ||
21:48:48 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00002267 | ||
21:48:46 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000179 | ||
21:48:44 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00005887 | ||
21:48:42 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 13 | 0,00562339 | ||
21:48:40 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00000543 | ||
21:48:38 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002164 | ||
21:48:36 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00001533 | ||
21:48:34 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00003024 | ||
21:48:32 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000124 | ||
21:48:30 03/11/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00004496 |
20 mục nhập mỗi trang

