Danh sách khối
Tổng cộng 22.859.453 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|
11:21:53 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,0000333 | ||
11:21:51 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00003911 | ||
11:21:49 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00032065 | ||
11:21:47 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002425 | ||
11:21:45 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,0000274 | ||
11:21:43 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00002059 | ||
11:21:41 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000199 | ||
11:21:39 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00000967 | ||
11:21:37 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 9 | 0,00006456 | ||
11:21:35 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00003175 | ||
11:21:33 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00005256 | ||
11:21:31 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00002097 | ||
11:21:29 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00004363 | ||
11:21:27 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000101 | ||
11:21:25 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000885 | ||
11:21:23 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,0000127 | ||
11:21:21 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001099 | ||
11:21:17 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00004065 | ||
11:21:15 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00003704 | ||
11:21:13 03/09/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00003013 |
20 mục nhập mỗi trang