Danh sách khối
Tổng cộng 25.065.404 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
12:30:36 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 4 | 0,00005083 | ||
12:30:34 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 8 | 0,00047159 | ||
12:30:32 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 8 | 0,0000702 | ||
12:30:30 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 7 | 0,00045306 | ||
12:30:28 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 7 | 0,00011757 | ||
12:30:26 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 17 | 0,00088079 | ||
12:30:24 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 17 | 0,00048973 | ||
12:30:22 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 3 | 0,00009037 | ||
12:30:20 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 8 | 0,00031846 | ||
12:30:18 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 3 | 0,00002457 | ||
12:30:16 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 8 | 0,000518 | ||
12:30:14 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 10 | 0,00022032 | ||
12:30:12 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 6 | 0,00012941 | ||
12:30:10 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 4 | 0,00010346 | ||
12:30:08 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 7 | 0,00011376 | ||
12:30:06 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 5 | 0,00012616 | ||
12:30:04 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 12 | 0,0015366 | ||
12:30:02 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 2 | 0,00002185 | ||
12:30:00 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 10 | 0,00006889 | ||
12:29:58 30/10/2025 | Xác minh L1 đang chờ xử lý | 4 | 0,0001905 |
20 mục nhập mỗi trang

