Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

AntPool
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
269.495
Xếp hạng
3 / 376
% khai thác
9,07%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khối | Phần thưởng khối | Tổng số giao dịch | Kích thước khối | Độ khó | |
---|---|---|---|---|---|
6,25+0,00786655LTC | 10:28:47 01/10/2025 | 276 | 119.961 | 0/99.23M | |
6,25+0,00708204LTC | 10:17:25 01/10/2025 | 147 | 71.264 | 0/99.23M | |
6,25+0,01428356LTC | 09:25:22 01/10/2025 | 457 | 177.259 | 0/99.23M | |
6,25+0,00254275LTC | 09:01:39 01/10/2025 | 120 | 104.329 | 0/99.23M | |
6,25+0,01059094LTC | 09:00:33 01/10/2025 | 319 | 161.323 | 0/99.23M | |
6,25+0,00945511LTC | 08:47:22 01/10/2025 | 230 | 83.898 | 0/99.23M | |
6,25+0,01488658LTC | 08:45:25 01/10/2025 | 269 | 135.004 | 0/99.23M | |
6,25+0,01147042LTC | 08:32:30 01/10/2025 | 472 | 205.940 | 0/99.23M | |
6,25+0,00636319LTC | 08:21:32 01/10/2025 | 260 | 178.055 | 0/99.23M | |
6,25+0,00060545LTC | 08:19:29 01/10/2025 | 33 | 10.523 | 0/99.23M | |
6,25+0,00006228LTC | 07:56:11 01/10/2025 | 8 | 2.449 | 0/99.23M | |
6,25+0,11961223LTC | 07:55:53 01/10/2025 | 493 | 266.119 | 0/99.23M | |
6,25+0,00511146LTC | 07:52:09 01/10/2025 | 88 | 27.598 | 0/99.23M | |
6,25+0,00018583LTC | 07:26:13 01/10/2025 | 21 | 4.984 | 0/99.23M | |
6,25+0,04612852LTC | 06:37:04 01/10/2025 | 439 | 195.842 | 0/99.23M | |
6,25+0,02285840LTC | 06:08:45 01/10/2025 | 553 | 235.862 | 0/99.23M | |
6,25+0,02194196LTC | 06:03:05 01/10/2025 | 507 | 338.911 | 0/99.23M | |
6,25+0,01203559LTC | 05:54:10 01/10/2025 | 479 | 162.860 | 0/99.23M | |
6,25+0,00157790LTC | 05:45:40 01/10/2025 | 86 | 23.139 | 0/99.23M | |
6,25+0,00011851LTC | 05:31:04 01/10/2025 | 15 | 6.137 | 0/99.23M |
20 mục nhập mỗi trang