Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

GIVE-ME-COINS logo
GIVE-ME-COINS
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
56
Xếp hạng
25 / 376
% khai thác
0%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 56 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
12,5+0,03719480LTC
17:36:54 20/02/2020
25
73.941
bytes
25.12M/6.20M
12,5+0,02042107LTC
23:15:26 17/02/2020
35
19.802
bytes
18.22M/6.07M
12,5+0,00010430LTC
23:13:20 17/02/2020
4
895
bytes
12.96M/6.07M
12,5+0,00158600LTC
03:51:43 06/02/2020
4
1.254
bytes
15.39M/5.32M
12,5+0,01004595LTC
22:13:16 03/02/2020
40
13.394
bytes
30.06M/5.32M
12,5+0,01408288LTC
19:51:02 13/01/2020
18
10.541
bytes
205.04M/5.61M
12,5+0,02686980LTC
04:21:32 22/12/2019
71
45.266
bytes
374.69M/4.73M
12,5+0,05156291LTC
14:19:48 10/12/2019
71
36.009
bytes
20.26M/5.55M
12,5+0,03249058LTC
05:04:50 26/11/2019
85
34.850
bytes
43.00M/6.08M
12,5+0,00679456LTC
13:45:02 21/11/2019
6
5.882
bytes
8.00M/6.32M
12,5+0,00022300LTC
08:58:01 02/11/2019
2
407
bytes
12.20M/6.84M
12,5+0,02388123LTC
06:33:11 08/10/2019
81
32.390
bytes
55.09M/9.68M
12,5+0,02501287LTC
12:43:19 22/08/2019
74
65.263
bytes
23.61M/11.79M
25+0,02451985LTC
18:23:13 30/07/2019
40
15.232
bytes
76.82M/15.22M
25+0,07100549LTC
15:51:39 08/07/2019
182
77.660
bytes
25.94M/15.32M
25+0,00198823LTC
15:43:25 28/06/2019
8
2.533
bytes
44.98M/15.42M
25+0,04395546LTC
23:49:51 23/06/2019
107
48.867
bytes
65.48M/14.66M
25+0,00157813LTC
10:19:25 22/06/2019
11
2.754
bytes
50.10M/14.09M
25+0,01395165LTC
05:55:28 14/06/2019
13
13.089
bytes
59.34M/13.21M
25+0,00914552LTC
17:20:29 29/05/2019
29
8.721
bytes
30.95M/12.54M