Danh sách khối

Tổng cộng 7.348.535 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
17:41:49 16/10/2025
00
540
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:41:47 16/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
17:41:37 16/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
17:41:30 16/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:41:29 16/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:41:26 16/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:41:25 16/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:40:47 16/10/2025
15
0
2.257
bytes
315.000
1,05%
30.000.000
40
Gwei
2,012599
ETHW
17:40:05 16/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,08%
29.999.858
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
17:39:45 16/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.591
0wei
2
ETHW
17:39:31 16/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.353
0wei
2
ETHW
17:39:30 16/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
17:39:29 16/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.382
0wei
2
ETHW
17:39:27 16/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.649
0wei
2
ETHW
17:39:19 16/10/2025
00
546
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
17:39:03 16/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
17:39:02 16/10/2025
00
546
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
17:38:59 16/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
17:38:57 16/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:38:49 16/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW