Danh sách khối

Tổng cộng 7.249.246 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
16:51:06 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:50:57 01/10/2025
12
0
1.915
bytes
252.000
0,84%
30.000.000
36,75
Gwei
2,00926
ETHW
16:50:53 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:50:46 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:50:12 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:50:08 01/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:50:07 01/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.914
0wei
2
ETHW
16:49:56 01/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.647
0wei
2
ETHW
16:49:47 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
16:49:28 01/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
16:49:26 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
16:49:14 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
16:48:53 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:48:37 01/10/2025
1
0
662
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,84
Gwei
2,000038
ETHW
16:48:36 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:48:35 01/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:48:24 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:48:22 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:48:07 01/10/2025
2
0
857
bytes
75.312
0,26%
30.000.000
1,84
Gwei
2,000139
ETHW
16:47:59 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW