Danh sách khối

Tổng cộng 7.253.813 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
08:36:58 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:36:56 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:36:42 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:36:25 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.916
0wei
2
ETHW
08:36:20 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.649
0wei
2
ETHW
08:36:13 02/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
08:36:02 02/10/2025
5
0
1.156
bytes
105.000
0,36%
29.970.677
2,94
Gwei
2,000309
ETHW
08:35:54 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
08:35:49 02/10/2025
2
0
768
bytes
42.000
0,15%
29.970.705
71
Gwei
2,002981
ETHW
08:35:42 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:35:19 02/10/2025
3
0
914
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
2,94
Gwei
2,000185
ETHW
08:35:18 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:35:15 02/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:35:07 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:35:05 02/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:34:45 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:34:40 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:34:33 02/10/2025
1
0
692
bytes
101.991
0,34%
30.000.000
1,01
Gwei
2,000103
ETHW
08:34:32 02/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
08:34:26 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW