Danh sách khối

Tổng cộng 7.394.643 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
16:04:20 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
16:03:37 23/10/2025
20
0
3.044
bytes
420.033
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
16:03:36 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:03:35 23/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:03:31 23/10/2025
1
0
2.276
bytes
132.354
0,45%
30.000.000
4,44
Gwei
2,000588
ETHW
16:03:29 23/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
16:03:28 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
16:03:27 23/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
16:03:10 23/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
16:02:08 23/10/2025
1
0
3.011
bytes
150.302
0,51%
29.941.438
13,33
Gwei
2,002004
ETHW
16:01:43 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
16:01:10 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:00:41 23/10/2025
24
0
3.285
bytes
504.033
1,69%
29.999.972
40
Gwei
2,020161
ETHW
16:00:33 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
16:00:10 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:00:04 23/10/2025
3
0
917
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
40
Gwei
2,002519
ETHW
15:59:49 23/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
15:59:14 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
15:59:06 23/10/2025
1
0
659
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
15:58:45 23/10/2025
2
0
791
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
40
Gwei
2,001679
ETHW