Danh sách khối

Tổng cộng 7.253.814 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
08:53:13 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:53:07 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:52:54 02/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,08%
29.999.943
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
08:52:49 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
08:52:46 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
08:52:45 02/10/2025
01
1.073
bytes
0
29.970.705
0wei
2,0625
ETHW
08:52:19 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:51:53 02/10/2025
1
0
660
bytes
21.000
0,08%
29.999.774
2
Gwei
2,000041
ETHW
08:51:52 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.507
0wei
2
ETHW
08:51:37 02/10/2025
6
0
1.227
bytes
126.000
0,43%
29.999.802
59,5
Gwei
2,007496
ETHW
08:51:36 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.535
0wei
2
ETHW
08:51:05 02/10/2025
22
0
3.156
bytes
462.000
1,55%
29.999.830
18,81
Gwei
2,008692
ETHW
08:51:03 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.563
0wei
2
ETHW
08:51:02 02/10/2025
10
0
1.685
bytes
210.000
0,71%
29.999.858
40
Gwei
2,008399
ETHW
08:51:01 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.591
0wei
2
ETHW
08:50:28 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.353
0wei
2
ETHW
08:50:27 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
08:50:16 02/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,08%
29.999.915
2,94
Gwei
2,000061
ETHW
08:50:08 02/10/2025
00
544
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
08:49:30 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW