Danh sách khối

Tổng cộng 7.250.111 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
19:04:42 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:04:17 01/10/2025
1
0
651
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2,94
Gwei
2,000061
ETHW
19:04:16 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:03:57 01/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
19:03:33 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
19:03:14 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
19:03:07 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
19:03:02 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
19:02:54 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:02:53 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:02:48 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
19:02:40 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:02:28 01/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:02:25 01/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
19:02:24 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
19:02:17 01/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
19:02:12 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
19:01:30 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
19:01:04 01/10/2025
11
0
1.798
bytes
231.033
0,78%
29.970.705
40
Gwei
2,009241
ETHW
19:00:55 01/10/2025
13
1
2.554
bytes
273.000
0,91%
30.000.000
40
Gwei
2,073419
ETHW