Danh sách khối

Tổng cộng 7.391.570 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
09:11:37 23/10/2025
1
0
945
bytes
173.217
0,58%
30.000.000
44
Gwei
2,007621
ETHW
09:11:23 23/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:11:07 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:10:57 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:10:56 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:10:33 23/10/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
09:10:32 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:09:18 23/10/2025
9
0
1.825
bytes
296.695
0,99%
29.999.972
85,9
Gwei
2,025486
ETHW
09:09:01 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:08:57 23/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:08:50 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:08:27 23/10/2025
2
0
1.038
bytes
182.012
0,61%
30.000.000
43,53
Gwei
2,007924
ETHW
09:07:53 23/10/2025
1
0
653
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40
Gwei
2,000839
ETHW
09:07:49 23/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:07:40 23/10/2025
19
0
2.915
bytes
399.051
1,34%
30.000.000
1
Gwei
2,000399
ETHW
09:07:27 23/10/2025
2
0
1.034
bytes
132.601
0,45%
29.999.915
43,36
Gwei
2,00575
ETHW
09:07:20 23/10/2025
2
0
782
bytes
42.000
0,15%
29.970.648
40
Gwei
2,001679
ETHW
09:07:19 23/10/2025
00
538
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
09:07:15 23/10/2025
4
0
1.042
bytes
84.033
0,29%
29.912.200
1
Gwei
2,000084
ETHW
09:07:14 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW