Danh sách khối

Tổng cộng 7.382.244 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
22:40:25 21/10/2025
2
0
14.036
bytes
27.113.019
90,38%
30.000.000
1
Gwei
2,027113
ETHW
22:40:23 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
22:40:08 21/10/2025
4
0
14.563
bytes
27.328.914
91,19%
29.970.676
1
Gwei
2,027385
ETHW
22:39:40 21/10/2025
1
0
13.916
bytes
27.092.019
90,49%
29.941.438
1
Gwei
2,027092
ETHW
22:39:37 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:39:24 21/10/2025
2
0
778
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
57,51
Gwei
2,002415
ETHW
22:39:00 21/10/2025
1
0
13.917
bytes
27.092.031
90,31%
30.000.000
1
Gwei
2,027092
ETHW
22:38:49 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:38:47 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:38:29 21/10/2025
1
0
13.923
bytes
27.092.019
90,31%
30.000.000
1
Gwei
2,027092
ETHW
22:38:22 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:37:58 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
22:37:57 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:37:51 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:37:46 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:37:35 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:37:00 21/10/2025
2
0
14.141
bytes
27.137.345
90,46%
29.999.972
1
Gwei
2,027163
ETHW
22:36:58 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:36:46 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:36:27 21/10/2025
2
0
14.350
bytes
27.332.726
91,11%
30.000.000
1
Gwei
2,027401
ETHW