Danh sách khối

Tổng cộng 7.250.661 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
00:03:31 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:03:02 02/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.886
0wei
2
ETHW
00:02:57 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.619
0wei
2
ETHW
00:02:21 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.914
0wei
2
ETHW
00:01:51 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.647
0wei
2
ETHW
00:01:39 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
00:01:36 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
00:01:35 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
00:01:20 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:01:15 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:00:54 02/10/2025
24
0
3.284
bytes
504.000
1,68%
30.000.000
40
Gwei
2,020159
ETHW
00:00:37 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
00:00:15 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:00:07 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:00:04 02/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
23:59:22 01/10/2025
1
0
649
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
4
Gwei
2,000084
ETHW
23:59:13 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:58:57 01/10/2025
1
0
1.073
bytes
83.083
0,28%
30.000.000
10
Gwei
2,00083
ETHW
23:58:23 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
23:58:21 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW