Danh sách khối

Tổng cộng 7.370.938 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
04:13:38 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:13:32 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:12:52 20/10/2025
6
0
1.239
bytes
126.000
0,42%
30.000.000
8
Gwei
2,001008
ETHW
04:12:38 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
04:12:37 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:12:26 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:12:23 20/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
04:12:16 20/10/2025
1
0
645
bytes
21.000
0,08%
29.970.676
1,65
Gwei
2,000034
ETHW
04:12:14 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
04:12:11 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:11:57 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:11:46 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:11:22 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:11:18 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:10:44 20/10/2025
18
0
2.601
bytes
378.000
1,26%
30.000.000
40
Gwei
2,015119
ETHW
04:10:33 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:10:25 20/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
04:10:21 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:10:11 20/10/2025
1
0
644
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
22,63
Gwei
2,000475
ETHW
04:10:04 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW