Danh sách khối

Tổng cộng 7.364.534 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
03:57:58 19/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
03:57:50 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
03:57:17 19/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
03:57:10 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
03:57:07 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:56:52 19/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,08%
29.999.914
1
Gwei
2,000021
ETHW
03:56:39 19/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.647
0wei
2
ETHW
03:56:34 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
03:56:22 19/10/2025
2
0
780
bytes
42.000
0,15%
29.970.676
1,1
Gwei
2,000046
ETHW
03:56:13 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
03:56:12 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
03:55:42 19/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:55:17 19/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:54:49 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:54:25 19/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:53:51 19/10/2025
1
0
870
bytes
43.288
0,15%
30.000.000
10
Gwei
2,000432
ETHW
03:53:44 19/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.888
0wei
2
ETHW
03:53:28 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.621
0wei
2
ETHW
03:53:22 19/10/2025
01
1.072
bytes
0
29.999.916
0wei
2,0625
ETHW
03:53:14 19/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.649
0wei
2
ETHW