Danh sách khối

Tổng cộng 7.396.227 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
21:33:50 23/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
21:33:40 23/10/2025
3
0
919
bytes
63.000
0,22%
29.970.705
15,93
Gwei
2,001004
ETHW
21:33:32 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:33:02 23/10/2025
2
0
760
bytes
42.000
0,15%
29.999.944
119
Gwei
2,004997
ETHW
21:32:27 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
21:31:46 23/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
21:31:38 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
21:31:30 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:31:23 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:31:13 23/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
21:31:10 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
21:31:09 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:30:40 23/10/2025
15
0
2.253
bytes
315.000
1,05%
30.000.000
40
Gwei
2,012599
ETHW
21:30:31 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:30:29 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:30:28 23/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
21:30:07 23/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
39,99
Gwei
2,000839
ETHW
21:29:51 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:29:43 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:29:42 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW