Danh sách khối

Tổng cộng 7.377.735 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
00:45:36 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:45:25 21/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
00:45:24 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:45:05 21/10/2025
01
1.072
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
00:44:42 21/10/2025
1
0
661
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,28
Gwei
2,000027
ETHW
00:44:26 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:44:24 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:44:14 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:43:55 21/10/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
1,28
Gwei
2,000027
ETHW
00:43:52 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:43:40 21/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,28
Gwei
2,000027
ETHW
00:43:39 21/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,28
Gwei
2,000027
ETHW
00:43:33 21/10/2025
01
1.068
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
00:43:06 21/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:42:40 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:42:32 21/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:42:21 21/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:42:08 21/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:42:03 21/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:41:57 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW