Danh sách khối

Tổng cộng 7.350.678 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
22:05:43 16/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:05:40 16/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:05:32 16/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
22:05:26 16/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
22:03:57 16/10/2025
54
0
6.684
bytes
1.134.000
3,79%
29.941.410
103
Gwei
2,116801
ETHW
22:03:56 16/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
22:03:19 16/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
22:03:11 16/10/2025
3
0
911
bytes
63.000
0,22%
29.970.705
1,4
Gwei
2,000088
ETHW
22:03:09 16/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:03:07 16/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:02:59 16/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
22:02:55 16/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
22:02:48 16/10/2025
7
0
1.409
bytes
147.000
0,5%
29.999.972
1
Gwei
2,000147
ETHW
22:02:42 16/10/2025
3
0
913
bytes
63.000
0,22%
29.970.705
1
Gwei
2,000063
ETHW
22:02:40 16/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:02:39 16/10/2025
00
540
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
22:02:35 16/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:02:29 16/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:02:25 16/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:02:13 16/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW