Danh sách khối

Tổng cộng 7.373.668 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
08:24:11 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:24:02 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:23:46 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:23:24 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.887
0wei
2
ETHW
08:23:21 20/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
08:22:56 20/10/2025
00
535
bytes
0
29.941.382
0wei
2
ETHW
08:22:43 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.172
0wei
2
ETHW
08:22:39 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
08:22:35 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
08:22:16 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
08:22:12 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
08:22:03 20/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:22:02 20/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
08:21:57 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
08:21:42 20/10/2025
6
0
1.221
bytes
126.000
0,43%
29.941.438
111
Gwei
2,013985
ETHW
08:21:40 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
08:21:11 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:20:42 20/10/2025
19
0
2.799
bytes
399.000
1,33%
30.000.000
19,47
Gwei
2,007769
ETHW
08:20:36 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:20:11 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW