Danh sách khối

Tổng cộng 7.373.624 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
08:15:53 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
08:15:52 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
08:15:40 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
08:15:39 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
08:15:25 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:15:12 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:15:02 20/10/2025
1
0
4.956
bytes
8.158.136
27,2%
30.000.000
1,45
Gwei
2,011829
ETHW
08:14:50 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:14:38 20/10/2025
2
0
4.428
bytes
6.827.502
22,76%
30.000.000
1,45
Gwei
2,009904
ETHW
08:14:27 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:14:20 20/10/2025
2
0
2.404
bytes
1.510.306
5,04%
30.000.000
2,07
Gwei
2,003127
ETHW
08:14:00 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:13:58 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:13:26 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:13:24 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:13:20 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:13:03 20/10/2025
6
0
1.233
bytes
126.033
0,43%
30.000.000
8
Gwei
2,001008
ETHW
08:12:42 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:12:08 20/10/2025
3
0
884
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
111
Gwei
2,006992
ETHW
08:12:07 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW