Danh sách khối

Tổng cộng 7.373.980 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
09:14:37 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:14:23 20/10/2025
1
0
1.073
bytes
83.083
0,28%
30.000.000
10
Gwei
2,00083
ETHW
09:14:15 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
09:13:40 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:13:33 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:13:32 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:13:04 20/10/2025
8
0
1.455
bytes
168.000
0,56%
30.000.000
8
Gwei
2,001344
ETHW
09:12:49 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:12:32 20/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000023
ETHW
09:12:30 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:12:27 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:12:21 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:12:17 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:12:11 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:11:54 20/10/2025
00
540
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:11:50 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:11:18 20/10/2025
00
540
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:11:08 20/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.885
0wei
2
ETHW
09:11:02 20/10/2025
25
0
3.391
bytes
525.000
1,76%
29.970.618
40
Gwei
2,020999
ETHW
09:11:00 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.380
0wei
2
ETHW