Danh sách khối

Tổng cộng 7.377.595 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
21:51:20 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
21:51:13 20/10/2025
10
0
1.779
bytes
210.000
0,71%
29.970.705
1
Gwei
2,00021
ETHW
21:51:03 20/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:50:44 20/10/2025
23
0
3.164
bytes
483.000
1,61%
30.000.000
40
Gwei
2,019319
ETHW
21:50:06 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:49:56 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:49:52 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:49:37 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:48:15 20/10/2025
01
1.072
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
21:47:58 20/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:47:40 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:46:26 20/10/2025
2
0
2.025
bytes
79.416
0,27%
30.000.000
1,35
Gwei
2,000107
ETHW
21:46:25 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:46:15 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:45:54 20/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
21:45:30 20/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
21:45:16 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
21:44:44 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
21:44:41 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:44:15 20/10/2025
6
0
1.575
bytes
161.565
0,54%
30.000.000
58,74
Gwei
2,00949
ETHW