Danh sách khối

Tổng cộng 7.400.211 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
05:08:18 24/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:08:16 24/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:08:08 24/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:08:03 24/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:07:53 24/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:07:46 24/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:07:45 24/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:07:41 24/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:07:37 24/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:07:29 24/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:07:25 24/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:07:06 24/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:06:47 24/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:06:45 24/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:06:31 24/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:06:05 24/10/2025
2
0
790
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
20,7
Gwei
2,000869
ETHW
05:06:00 24/10/2025
01
1.086
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
05:05:58 24/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
05:05:55 24/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
05:05:42 24/10/2025
1
0
663
bytes
21.000
0,08%
29.941.438
1,4
Gwei
2,000029
ETHW