Danh sách khối

Tổng cộng 7.418.081 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
20:07:34 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:07:33 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:07:23 26/10/2025
01
1.064
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
20:07:18 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:07:18 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:07:08 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:06:59 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:06:13 26/10/2025
4
0
997
bytes
84.000
0,28%
30.000.000
141
Gwei
2,011843
ETHW
20:06:01 26/10/2025
2
0
785
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
1,2
Gwei
2,00005
ETHW
20:05:58 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:04:43 26/10/2025
1
1
1.188
bytes
21.000
0,08%
29.999.943
1,4
Gwei
2,062529
ETHW
20:04:27 26/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
20:04:10 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
20:04:01 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:03:55 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:03:54 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:03:48 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:03:28 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:03:25 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:03:24 26/10/2025
1
0
672
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
1
Gwei
2,000021
ETHW