Danh sách khối

Tổng cộng 7.242.098 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
00:09:26 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:09:07 01/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:08:21 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:08:19 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:08:15 01/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
00:07:24 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:07:20 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:06:54 01/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
00:06:43 01/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
00:06:26 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
00:06:16 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:06:11 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:06:08 01/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:05:47 01/10/2025
5
0
1.140
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
27,08
Gwei
2,002843
ETHW
00:05:41 01/10/2025
13
0
2.024
bytes
273.000
0,92%
29.999.972
66
Gwei
2,018017
ETHW
00:05:37 01/10/2025
01
1.074
bytes
0
29.970.705
0wei
2,0625
ETHW
00:05:08 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:05:02 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:05:00 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:04:49 01/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW