Danh sách khối

Tổng cộng 7.588.235 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
10:02:47 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:02:41 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:02:38 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:02:22 22/11/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
10:02:16 22/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
10:01:54 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:01:51 22/11/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
10:01:05 22/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
10:00:57 22/11/2025
23
0
3.164
bytes
483.000
1,61%
30.000.000
40
Gwei
2,019319
ETHW
10:00:46 22/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:00:27 22/11/2025
2
0
770
bytes
42.000
0,15%
29.999.972
24,95
Gwei
2,001047
ETHW
10:00:25 22/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
10:00:14 22/11/2025
2
0
791
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
1
Gwei
2,000042
ETHW
10:00:07 22/11/2025
01
1.079
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
10:00:05 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:00:01 22/11/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
09:59:50 22/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:59:48 22/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:59:39 22/11/2025
20
0
3.033
bytes
420.000
1,4%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
09:58:56 22/11/2025
20
0
3.043
bytes
420.066
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW