Danh sách khối

Tổng cộng 7.590.052 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
06:15:50 21/11/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
06:14:39 21/11/2025
20
0
3.042
bytes
420.033
1,41%
29.970.705
1
Gwei
2,00042
ETHW
06:14:26 21/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:14:24 21/11/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:14:14 21/11/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
06:14:03 21/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
06:14:01 21/11/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:13:57 21/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:13:53 21/11/2025
00
529
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
06:13:34 21/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
06:12:32 21/11/2025
7
0
1.347
bytes
147.000
0,5%
29.999.972
4,67
Gwei
2,000686
ETHW
06:12:31 21/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
06:12:25 21/11/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:12:14 21/11/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:12:05 21/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:11:57 21/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:11:45 21/11/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
17,02
Gwei
2,000357
ETHW
06:11:20 21/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:11:16 21/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:11:00 21/11/2025
10
0
1.686
bytes
210.000
0,7%
30.000.000
40
Gwei
2,008399
ETHW