Danh sách khối

Tổng cộng 7.394.644 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
21:20:26 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:20:21 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:20:01 23/10/2025
1
0
663
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
21:19:50 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:19:41 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:19:38 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:19:28 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:19:21 23/10/2025
1
0
657
bytes
21.000
0,08%
29.999.916
40
Gwei
2,000839
ETHW
21:19:07 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.649
0wei
2
ETHW
21:18:25 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
21:18:13 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
21:17:55 23/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
21:17:52 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
21:17:30 23/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:17:27 23/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:17:23 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:16:44 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:15:46 23/10/2025
01
1.069
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
21:15:41 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
21:15:37 23/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.916
0wei
2
ETHW