Danh sách khối

Tổng cộng 13.759.598 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
22:03:50 14/09/2025
11
120.564
bytes
5.221.613
30,72%
17.000.000
38,77
Mwei
0,000202
xDAI
22:03:45 14/09/2025
14
26.522
bytes
9.374.462
55,15%
17.000.000
109,35
Mwei
0,001025
xDAI
22:03:40 14/09/2025
4
2.861
bytes
8.391.014
49,36%
17.000.000
8,33
Mwei
0,000069
xDAI
22:03:35 14/09/2025
16
90.304
bytes
5.955.489
35,04%
17.000.000
239,96
Mwei
0,001429
xDAI
22:03:30 14/09/2025
22
99.303
bytes
8.267.278
48,64%
17.000.000
683,4
Mwei
0,005649
xDAI
22:03:20 14/09/2025
5
60.501
bytes
7.330.557
43,13%
17.000.000
9,27
Mwei
0,000067
xDAI
22:03:15 14/09/2025
17
46.270
bytes
8.449.805
49,71%
17.000.000
1,38
Gwei
0,011687
xDAI
22:03:10 14/09/2025
13
88.982
bytes
8.254.139
48,56%
17.000.000
36,78
Mwei
0,000303
xDAI
22:03:05 14/09/2025
7
7.919
bytes
13.029.715
76,65%
17.000.000
90,99
Mwei
0,001185
xDAI
22:03:00 14/09/2025
8
25.127
bytes
8.141.837
47,9%
17.000.000
364,73
Mwei
0,002969
xDAI
22:02:55 14/09/2025
19
167.906
bytes
8.203.247
48,26%
17.000.000
491,34
Mwei
0,00403
xDAI
22:02:50 14/09/2025
12
235.435
bytes
8.156.547
47,98%
17.000.000
3,01
Mwei
0,000024
xDAI
22:02:45 14/09/2025
10
11.605
bytes
8.389.353
49,35%
17.000.000
670,28
Mwei
0,005623
xDAI
22:02:40 14/09/2025
9
10.627
bytes
12.095.022
71,15%
17.000.000
127,12
Mwei
0,001537
xDAI
22:02:35 14/09/2025
26
48.093
bytes
10.593.869
62,32%
17.000.000
1,3
Gwei
0,013797
xDAI
22:02:25 14/09/2025
14
28.911
bytes
9.022.226
53,08%
17.000.000
7,08
Gwei
0,063926
xDAI
22:02:20 14/09/2025
12
13.090
bytes
9.545.125
56,15%
17.000.000
85,17
Mwei
0,000812
xDAI
22:02:15 14/09/2025
15
14.730
bytes
8.944.189
52,62%
17.000.000
466,36
Mwei
0,004171
xDAI
22:02:10 14/09/2025
3
5.842
bytes
1.146.653
6,74%
17.016.600
5,01
Gwei
0,005755
xDAI
22:02:05 14/09/2025
10
8.741
bytes
13.029.197
76,65%
17.000.000
38,64
Mwei
0,000503
xDAI