Danh sách khối
Tổng cộng 25.464.476 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
01:59:29 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,0000622 | ||
01:59:27 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001621 | ||
01:59:25 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001113 | ||
01:59:23 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00004794 | ||
01:59:21 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00000977 | ||
01:59:19 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000674 | ||
01:59:17 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000426 | ||
01:59:15 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00007821 | ||
01:59:13 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00005876 | ||
01:59:11 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000337 | ||
01:59:09 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,0000053 | ||
01:59:07 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000337 | ||
01:59:05 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,000011 | ||
01:59:01 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 13 | 0,00005673 | ||
01:58:57 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 8 | 0,00003111 | ||
01:58:55 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,0000239 | ||
01:58:53 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001084 | ||
01:58:51 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00002148 | ||
01:58:49 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000337 | ||
01:58:47 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001349 |
20 mục nhập mỗi trang

