Danh sách khối
Tổng cộng 25.113.996 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
| 13:11:34 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,0000324 | ||
| 13:11:32 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00003558 | ||
| 13:11:30 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000446 | ||
| 13:11:28 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001086 | ||
| 13:11:26 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002509 | ||
| 13:11:24 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000366 | ||
| 13:11:22 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000719 | ||
| 13:11:20 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00003443 | ||
| 13:11:16 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001577 | ||
| 13:11:12 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001833 | ||
| 13:11:08 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,000017 | ||
| 13:11:06 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00005684 | ||
| 13:11:04 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002563 | ||
| 13:11:02 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000112 | ||
| 13:11:00 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00003521 | ||
| 13:10:58 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00003872 | ||
| 13:10:56 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000372 | ||
| 13:10:54 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000262 | ||
| 13:10:52 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00011666 | ||
| 13:10:50 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00003502 | 
20 mục nhập mỗi trang

