Danh sách khối
Tổng cộng 25.108.749 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
| 10:00:32 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000225 | ||
| 10:00:30 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002267 | ||
| 10:00:28 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002131 | ||
| 10:00:26 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00003265 | ||
| 10:00:24 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00000644 | ||
| 10:00:22 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00001121 | ||
| 10:00:20 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00008139 | ||
| 10:00:18 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,0000501 | ||
| 10:00:16 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 10 | 0,00008506 | ||
| 10:00:14 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,0000297 | ||
| 10:00:12 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000272 | ||
| 10:00:10 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00001826 | ||
| 10:00:08 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00006094 | ||
| 10:00:06 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,0000287 | ||
| 10:00:04 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00004133 | ||
| 10:00:02 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000352 | ||
| 10:00:00 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00003212 | ||
| 09:59:58 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000422 | ||
| 09:59:56 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,000015 | ||
| 09:59:54 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00001015 | 
20 mục nhập mỗi trang

