Danh sách khối
Tổng cộng 24.983.956 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
05:58:44 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000405 | ||
05:58:42 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00005012 | ||
05:58:38 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00004337 | ||
05:58:36 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00001412 | ||
05:58:34 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002899 | ||
05:58:32 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002955 | ||
05:58:30 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00011456 | ||
05:58:28 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,0000203 | ||
05:58:26 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000426 | ||
05:58:22 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000217 | ||
05:58:18 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00006976 | ||
05:58:14 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00003775 | ||
05:58:10 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00003116 | ||
05:58:08 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00007753 | ||
05:58:06 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00012227 | ||
05:58:04 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000136 | ||
05:58:02 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00001628 | ||
05:58:00 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000288 | ||
05:57:56 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00000708 | ||
05:57:54 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00002342 |
20 mục nhập mỗi trang

