Danh sách khối
Tổng cộng 24.925.764 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
12:50:16 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000202 | ||
12:50:14 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002517 | ||
12:50:10 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00022583 | ||
12:50:08 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00001072 | ||
12:50:06 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,0000089 | ||
12:50:04 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002009 | ||
12:50:02 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00001255 | ||
12:50:00 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00005594 | ||
12:49:54 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000447 | ||
12:49:50 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000564 | ||
12:49:46 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,0000015 | ||
12:49:44 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00015542 | ||
12:49:42 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000866 | ||
12:49:40 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00020656 | ||
12:49:28 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00008588 | ||
12:49:26 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000245 | ||
12:49:22 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002664 | ||
12:49:18 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00002149 | ||
12:49:16 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,0000322 | ||
12:49:12 26/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002579 |
20 mục nhập mỗi trang

