Danh sách khối

Tổng cộng 25.591.215 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình sắp xếpTổng số giao dịchLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí giao dịch
18:04:59 28/11/2025
1
795.806
3,98%
20.000.000
0,00000398
ETH
18:04:58 28/11/2025
1
771.015
3,86%
20.000.000
0,00000385
ETH
18:04:55 28/11/2025
1
942.470
4,72%
20.000.000
0,00000471
ETH
18:04:49 28/11/2025
1
735.553
3,68%
20.000.000
0,00000368
ETH
18:04:49 28/11/2025
2
14.296.716
71,49%
20.000.000
0,00000355
ETH
18:04:48 28/11/2025
1
14.209.260
71,05%
20.000.000
0,00000354
ETH
18:04:48 28/11/2025
1
14.237.696
71,19%
20.000.000
0,00000354
ETH
18:04:47 28/11/2025
1
14.205.880
71,03%
20.000.000
0,00000354
ETH
18:04:47 28/11/2025
1
14.242.724
71,22%
20.000.000
0,00000354
ETH
18:04:46 28/11/2025
2
15.158.028
75,8%
20.000.000
0,00000784
ETH
18:04:45 28/11/2025
1
771.015
3,86%
20.000.000
0,00000385
ETH
18:04:44 28/11/2025
1
13.861.077
69,31%
20.000.000
0,00001254
ETH
18:04:42 28/11/2025
1
902.420
4,52%
20.000.000
0,00000451
ETH
18:04:41 28/11/2025
1
65.524
0,33%
20.000.000
0,00000034
ETH
18:04:38 28/11/2025
1
857.165
4,29%
20.000.000
0,00000428
ETH
18:04:37 28/11/2025
1
13.860.477
69,31%
20.000.000
0,00001254
ETH
18:04:36 28/11/2025
1
850.720
4,26%
20.000.000
0,00000425
ETH
18:04:35 28/11/2025
1
794.995
3,98%
20.000.000
0,00000397
ETH
18:04:34 28/11/2025
1
771.015
3,86%
20.000.000
0,00000385
ETH
18:04:33 28/11/2025
1
21.000
0,11%
20.000.000
< 0,00000001
ETH