Danh sách khối

Tổng cộng 7.391.040 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
07:47:06 23/10/2025
00
540
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:47:03 23/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:46:52 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:46:40 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:46:02 23/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
48
Gwei
2,001007
ETHW
07:45:51 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:45:40 23/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
07:45:16 23/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
07:45:03 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
07:44:55 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:44:48 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:44:20 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:44:10 23/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:43:59 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:43:58 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:43:53 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:43:36 23/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.914
0wei
2
ETHW
07:43:29 23/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.647
0wei
2
ETHW
07:42:47 23/10/2025
1
0
692
bytes
131.824
0,45%
29.941.409
28,8
Gwei
2,003796
ETHW
07:42:41 23/10/2025
00
545
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW