Danh sách khối

Tổng cộng 7.390.590 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
06:27:18 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:27:15 23/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:27:10 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:26:57 23/10/2025
01
1.072
bytes
0
29.999.972
0wei
2,0625
ETHW
06:26:55 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
06:26:55 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
06:26:51 23/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:26:48 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:26:38 23/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:26:31 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:26:14 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:26:10 23/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:25:42 23/10/2025
6
0
1.762
bytes
201.348
0,68%
30.000.000
23,99
Gwei
2,004832
ETHW
06:25:40 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:25:30 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:25:29 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:25:00 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:24:59 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:24:56 23/10/2025
01
1.063
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
06:24:26 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW