Danh sách khối

Tổng cộng 7.252.742 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
09:35:28 02/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
09:35:04 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:34:47 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:34:44 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:34:40 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:34:26 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:34:21 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
09:34:18 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:33:48 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:33:40 02/10/2025
2
0
769
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
71
Gwei
2,002981
ETHW
09:33:38 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:32:58 02/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
09:32:50 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:32:13 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:32:11 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:31:47 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:31:43 02/10/2025
01
1.064
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
09:31:42 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:31:30 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:30:54 02/10/2025
1
0
661
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40
Gwei
2,000839
ETHW